
Home > Terms > Vietnamese (VI) > actuarial giá trị hiện tại của quyền lợi hưu trí hứa hẹn
actuarial giá trị hiện tại của quyền lợi hưu trí hứa hẹn
Giá trị hiện tại của các khoản thanh toán dự kiến của một lợi ích về hưu kế hoạch nhân viên hiện tại và trong quá khứ, nhờ vào các dịch vụ đã được kết xuất.
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Financial services
- Category: Accountancy
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
actuarial present value of promised retirement benefits
Add term
Add term
valor actuarial presente de los beneficios prometidos por retiro
-
valore attuale delle prestazioni pensionistiche promesse
许诺的退休福利的精算现值
約束退職給付の保険数理現在価値
aktuaria nilai sekarang dari manfaat pensiun yang dijanjikan
Add term
Add term
актюерската сегашна стойност на обещаните пенсионни доходи
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
phylum placozoa
Macroscopic, flattened marine animals, composed of ventral and dorsal epithelial layers enclosing ...
phylum cnidaria
Cnidarians. Hydras, hydroids, jellyfish, sea anemones, and corals. Free-swimming or sessile, with ...
share a term with millions
Share a term with millions of users around the world and increase your online visibility.Share a ...
oak
Genus native to the Northern Hemisphere with spirally arranged leaves, catkins for flowers and ...
Everest
The last but not least mount Everest. The Earth's highest mountain, with a peak at 8,848 metres ...
aglaonema
Genus of about 20 species of usually rhizomatous, evergreen perennials from tropical forest in Asia. ...
Robojelly
Robojelly is a hydrogen-powered robot desgined in the United States that moves through the water ...
Ferdinand Porsche
Ferdinand Porsche (3 September 1875 – 30 January 1951) was an Austrian-German automotive engineer ...
Marzieh Afkham
Marzieh Afkham, who is the country’s first foreign ministry spokeswoman, will head a mission in east ...
define1
Share a term with millions of users around the world and increase your online visibility.Share a ...
Người đóng góp
Featured blossaries
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers
The strangest diseases


Browers Terms By Category
- Fiction(910)
- General literature(746)
- Poetry(598)
- Chilldren's literature(212)
- Bestsellers(135)
- Novels(127)
Literature(3109) Terms
- Capacitors(290)
- Resistors(152)
- Switches(102)
- LCD Panels(47)
- Power sources(7)
- Connectors(7)
Electronic components(619) Terms
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)
Utilities(1017) Terms
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)