Home > Terms > Vietnamese (VI) > Furret
Furret
Furret là một sinh vật có vú Tân mang một giống mạnh đến một ferret. Tính năng đáng chú ý nhất của nó là của nó cơ thể dài skinny, được dùng để trượt qua lối vào nhỏ để làm tổ của họ. Nó có bốn phương tiện kích thước vòng nâu từ đuôi của nó đến giữa thân của nó và nhỏ hơn các vòng nâu trên môi của forepaws của nó, mặc dù vuốt thô kịch của nó là cream-colored. Nó có hai đường nâu mỗi má, kem-tipped tai và phía trên cùng của đầu của nó là màu nâu. Vuốt của nó có tấm lót tròn màu hồng paw. Giống như pre-evolution của nó, nó có khả năng đứng trên hai chân sau, nhưng thích để di chuyển trên tất cả các fours. Furret gấu một giống nhẹ để Linoone, khi cả hai đều có lâu dài, thân hình mảnh dẻ và tầm hoạt động tương tự như màu.
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games
- Category: Characters
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Vecchio
Nằm trong con hẻm nhỏ đường Phạm Ngọc Thạch, Vecchio khiến cho nhiều thực khách liên tưởng đến những con phố nhỏ ở miền Nam nước Ý, nhỏ xinh, lãng mạn ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Professor Smith
0
Terms
1
Bảng chú giải
8
Followers
Introduction of Social Psychology (PSY240)
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
10 Architectural Structures that Nearly Defy Gravity
Browers Terms By Category
- Social media(480)
- Internet(195)
- Search engines(29)
- Online games(22)
- Ecommerce(21)
- SEO(8)
Online services(770) Terms
- Manufactured fibers(1805)
- Fabric(212)
- Sewing(201)
- Fibers & stitching(53)
Textiles(2271) Terms
- Fiction(910)
- General literature(746)
- Poetry(598)
- Chilldren's literature(212)
- Bestsellers(135)
- Novels(127)
Literature(3109) Terms
- Natural gas(4949)
- Coal(2541)
- Petrol(2335)
- Energy efficiency(1411)
- Nuclear energy(565)
- Energy trade(526)
Energy(14403) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)