
Home > Terms > Vietnamese (VI) > Gia đình chàng
Gia đình chàng
Gia đình chàng (1999-2002, tháng 1 năm 2005 đến nay) là một series phim hoạt hình người Mỹ hình thành bởi Seth MacFarlane và được phát sóng bởi công ty phát thanh truyền Fox. Dựa một phần trên Macfarlane sớm phim 'The cuộc sống of Larry' và 'Larry và Steve', bộ phim tập trung vào gia đình Griffins rối loạn chức năng, bao gồm cha mẹ Peter và Lois; con cái của họ Meg, Chris và Stewie; cũng như của con vật cưng chó Brian. Cutaway gags là kỹ thuật tiêu chuẩn của nó, và phần lớn hài hước của nó là nhằm satirise văn hóa Mỹ hiện đại. Mặc dù sự thành công của nó đã tùy thuộc vào những lời chỉ trích cho mimicry thỉnh thoảng của 'The Simpsons'. Seth Macfarlane mình nói ba của nhân vật chính của chương trình; Peter, Brian và một Griffin.Alex Borstein nói Lois Griffin trong số những người khác, Seth Green chủ yếu là tiếng nói Chris Griffin, và Mila Kunis đã lên tiếng Meg Griffin. Chương trình đã giành được 4 giải Emmy, sáu giải Reel vàng và giải thưởng Annie ba trong số nhiều người khác đến nay.Nó thậm chí có được đề cử cho một giải Emmy cho 'Xuất sắc phim', một thành tích mà chưa từng có bởi 'The Simpsons'.Trong năm 2008 'Đế quốc' tên nó trình truyền hình lớn nhất thứ mười hai của mọi thời đại.
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: TV shows
- Category: Comedy
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
deipnosophist
Một người là một bậc thầy của hội thoại bàn ăn.
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Osteopathy(423)
- Acupuncture(18)
- Alternative psychotherapy(17)
- Ayurveda(9)
- Homeopathy(7)
- Naturopathy(3)
Alternative therapy(489) Terms
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)
Candy & confectionary(525) Terms
- Biochemistry(4818)
- Genetic engineering(2618)
- Biomedical(4)
- Green biotechnology(4)
- Blue biotechnology(1)
Biotechnology(7445) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Mapping science(4042)
- Soil science(1654)
- Physical oceanography(1561)
- Geology(1407)
- Seismology(488)
- Remote sensing(446)