Home > Terms > Vietnamese (VI) > Benjamin Franklin có hiệu lực
Benjamin Franklin có hiệu lực
Một hình thức dissonance nhận thức nơi mọi người đến để thích những rằng họ làm những điều tốt đẹp để, và không thích những người mà họ làm những điều xấu để. Nói cách khác, hành vi của chúng tôi hướng tới ai đó hình thái độ của chúng tôi, chứ không phải là niềm tin thường được tổ chức rằng thái độ của chúng tôi đối với ai đó sau đó sẽ ảnh hưởng đến hành vi của chúng tôi.
Tên đến từ các kỹ sư xã hội các Benjamin Franklin người đã được biết đến để khai thác này có hiệu lực để giành chiến thắng người trên. Ví dụ một nổi tiếng là khi ông hỏi một kẻ thù của mình những người chạy một thư viện để làm cho anh ta một ưu tiên lớn trong cho vay cho anh ta một cuốn sách hiếm và đánh giá cao. Kẻ thù đã làm như vậy, và cả hai sau đó đã trở thành bạn bè. Như Benjamin có ép kẻ thù của ông vào làm một ưu tiên cho anh ta, đối thủ sau đó bị buộc phải tiềm thức và khoang phân tích mối quan hệ của ông với Benjamin.
Hiệu ứng này là một phần mở rộng của lý thuyết tự nhận thức, mà biểu rằng con người là liên tục quan sát hành động riêng của họ và thay đổi hành vi của họ dựa trên những quan sát.
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Psychology
- Category: Behavior analysis
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Brittany Maynard
Brittany Lauren Maynard (19 tháng 11 năm 1984-1 tháng 11 năm 2014) là một phụ nữ người Mỹ bị ung thư thiết bị đầu cuối và trở thành một người ủng hộ ...
Người đóng góp
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers
Top hotel chain in the world
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
10 Best-Selling Beer Brands in The World
Browers Terms By Category
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)
Education(6837) Terms
- Film titles(41)
- Film studies(26)
- Filmmaking(17)
- Film types(13)
Cinema(97) Terms
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)
Apparel(222) Terms
- World history(1480)
- Israeli history(1427)
- American history(1149)
- Medieval(467)
- Nazi Germany(442)
- Egyptian history(242)