Home > Terms > Filipino (TL) > lokal na oras

lokal na oras

Time nababagay para sa lokasyon sa paligid ng Earth o iba pang mga planeta sa mga time zone.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
  • Category: Space flight
  • Company: NASA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mavel Morilla
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts Category: Oil painting

Ang Hardin ng mga makamundo katuwaan

Ang pinaka-tanyag at hindi kinaugalian Bosch larawan, Ang Hardin ng mga makamundo Delights ay ipininta sa pagitan ng 1490 at 1510. Ang pagpipinta ng ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Famous products invented for the military

Chuyên mục: Objects   1 4 Terms

Photography

Chuyên mục: Arts   1 1 Terms

Browers Terms By Category