Home > Terms > Filipino (TL) > pangasiwaan

pangasiwaan

Ang bagay na tumutukoy sa enterprise bean. Ang kliente ay maaaring inilalathala nang baha-bahagi ang pangasiwaan at pagkatapos ay mamaya idedeseryalisado to upang makakuha ng sanggunian sa enterprise bean.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
  • Category: Workstations
  • Company: Sun
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mavel Morilla
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: Rhythm games

Bayani ng Gitara

Gitara Hero ay isang serye ng mga laro na kung saan ang player ay tasked sa paggaya sa mga tala ng kanta na nilalaro. Ito ay gumagamit ng mga espesyal ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Wind energy company of China

Chuyên mục: Business   1 6 Terms

longest English words

Chuyên mục: Other   1 6 Terms