Home > Terms > Filipino (TL) > pang-araw ng trabaho
pang-araw ng trabaho
Ang manggagawa ay babayaran sa pimihang halaga para sa araw na iyon sa halip na bayaran ang suweldo o bayaran ang nalikhang por piraso.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
- Category: Labor relations
- Company: U.S. DOL
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices
kulantro
pampalasa (kabuuan o lupa) Paglalarawan: Ang mga buto mula sa unsoy planta, na may kaugnayan sa pamilya perehil (Tingnang ang Cilantro). Timpla ng ...
Người đóng góp
Featured blossaries
HalimRosyid
0
Terms
12
Bảng chú giải
0
Followers
Famous Musicians Named John
Chuyên mục: Entertainment 6 21 Terms
Zhangjie
0
Terms
7
Bảng chú giải
5
Followers
Shanghai Free Trade Zone
Chuyên mục: Business 1 3 Terms
Browers Terms By Category
- Inorganic pigments(45)
- Inorganic salts(2)
- Phosphates(1)
- Oxides(1)
- Inorganic acids(1)
Inorganic chemicals(50) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)
Fire safety(6736) Terms
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)
Tools(117) Terms
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)
Law(7373) Terms
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)