Home > Terms > Filipino (TL) > antimonyo (Sb, stibium mula sa Latin, 4S3 / 2 sa lupa ng estado)
antimonyo (Sb, stibium mula sa Latin, 4S3 / 2 sa lupa ng estado)
metaloid elemento sa tatlong mga form. Ang metal na form ay mas matatag at maliwanag, kulay-pilak, hard at basagin
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy
- Category: General astronomy
- Company: Caltech
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices
buto ng kintsay
pampalasa (kabuuan o sa lupa, minsanhinahaluan na may asin - kintsay asin) Paglalarawan: buto mula sa ligaw Indian kintsay na tinatawag lobads. ...
Người đóng góp
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
List of Revenge Characters
Chuyên mục: Entertainment 1 9 Terms
Browers Terms By Category
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)
Astrology(850) Terms
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)
Accounting(2287) Terms
- Action toys(4)
- Skill toys(3)
- Animals & stuffed toys(2)
- Educational toys(1)
- Baby toys(1)
Toys and games(11) Terms
- General architecture(562)
- Bridges(147)
- Castles(114)
- Landscape design(94)
- Architecture contemporaine(73)
- Skyscrapers(32)