Home > Terms > Filipino (TL) > libu-libong taon (napakatagal na panahon)

libu-libong taon (napakatagal na panahon)

Sa astronomical tuntunin, isang yunit ng oras katumbas sa 1 bilyon taon.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Stephanie Cuevas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Education Category: Teaching

kakayahan ng pagsasalita

skills or abilities in oral speech, ability of speech, fluency in speaking

Người đóng góp

Featured blossaries

Research

Chuyên mục: Other   1 8 Terms

Most Watched Sports

Chuyên mục: Sports   1 10 Terms