Home > Terms > Filipino (TL) > actinium..

actinium..

malambot, kulay-pilak-puti, radioactive metal na glows sa ang madilim

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mavel Morilla
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Anatomy Category: Human body

tserebelum

Ang bahagi ng utak sa likod ng ulo sa pagitan ng tserebrum at tangkay ng utak.