Home > Terms > Filipino (TL) > Yawmudin
Yawmudin
Ang Araw ng Paghatol, ang araw kung saan si Ala ay huhukom sa ating lahat, kabilang ang Iblis (o Shaytan), ang satanas.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Religious Studies Islam
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
- Category: Islam
- Company: Ummah
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Anatomy Category: Human body
tserebelum
Ang bahagi ng utak sa likod ng ulo sa pagitan ng tserebrum at tangkay ng utak.
Người đóng góp
Featured blossaries
Gdelgado
0
Terms
13
Bảng chú giải
2
Followers
Venezuelan Chamber of Franchises
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Printers(127)
- Fax machines(71)
- Copiers(48)
- Office supplies(22)
- Scanners(9)
- Projectors(3)
Office equipment(281) Terms
- General architecture(562)
- Bridges(147)
- Castles(114)
- Landscape design(94)
- Architecture contemporaine(73)
- Skyscrapers(32)
Architecture(1050) Terms
- Action toys(4)
- Skill toys(3)
- Animals & stuffed toys(2)
- Educational toys(1)
- Baby toys(1)
Toys and games(11) Terms
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)
Geography(4630) Terms
- Wedding gowns(129)
- Wedding cake(34)
- Grooms(34)
- Wedding florals(25)
- Royal wedding(21)
- Honeymoons(5)