Home > Terms > Filipino (TL) > tagal sa trabaho
tagal sa trabaho
Ang tagal ng serbisyo ng manggagawa sa employer. Sa kontrata ng unyon, ang tagal sa trabaho ay tinutukoy bilang pag-alis mula sa trabaho at pagbalik muli sa trabaho.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
- Category: Labor relations
- Company: U.S. DOL
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Elizabeth Taylor
A three-time Academy Awards winner, Elizabeth Taylor is an English-American film legend. Beginning as a child star, she is known for her acting talent ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
A Taste of Indonesia
Chuyên mục: Food 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Industrial lubricants(657)
- Cranes(413)
- Laser equipment(243)
- Conveyors(185)
- Lathe(62)
- Welding equipment(52)
Industrial machinery(1734) Terms
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)
Geography(4630) Terms
- Biochemistry(4818)
- Genetic engineering(2618)
- Biomedical(4)
- Green biotechnology(4)
- Blue biotechnology(1)
Biotechnology(7445) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)