Home > Terms > Filipino (TL) > elemento
elemento
Ang topograpikong maliwanag na bahagi ng mikro-circuit kung saan nag-aambag ng tahasan sa elektrikal katangian nito.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Semiconductors
- Category: Semiconductor quality
- Company: National Semiconductor
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Anatomy Category: Human body
tserebelum
Ang bahagi ng utak sa likod ng ulo sa pagitan ng tserebrum at tangkay ng utak.
Người đóng góp
Featured blossaries
muellema
0
Terms
7
Bảng chú giải
5
Followers
Beijing's Top Ten Destinations
Chuyên mục: Travel 4 10 Terms
Browers Terms By Category
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)
Candy & confectionary(525) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- Biochemistry(4818)
- Genetic engineering(2618)
- Biomedical(4)
- Green biotechnology(4)
- Blue biotechnology(1)
Biotechnology(7445) Terms
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- Action toys(4)
- Skill toys(3)
- Animals & stuffed toys(2)
- Educational toys(1)
- Baby toys(1)