Home > Terms > Filipino (TL) > bangkarote

bangkarote

a legal proceeding which allows a debtor to discharge certain debts or obligations without paying the full amount or allows the debtor time to reorganize his financial affairs so he can fully repay his debts. (A bankruptcy does not discharge obligations secured by a deed of trust.)

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Real estate
  • Category: General
  • Company: Century 21
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mavel Morilla
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts Category: Oil painting

Ang Hardin ng mga makamundo katuwaan

Ang pinaka-tanyag at hindi kinaugalian Bosch larawan, Ang Hardin ng mga makamundo Delights ay ipininta sa pagitan ng 1490 at 1510. Ang pagpipinta ng ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Hairstyles

Chuyên mục: Fashion   1 1 Terms

Far Cry 3

Chuyên mục: Entertainment   2 13 Terms

Browers Terms By Category