Home > Terms > Filipino (TL) > Astrophysics
Astrophysics
Ang agham na pag-aaral ng physics at kimika ng extraterrestrial na mga bagay. Ang alyansa ng physics at astronomy, na nagsimula sa pagdating ng spectroscopy, ginawa posible upang siyasatin kung ano ang mga bagay sa kalangitan at hindi lamang kung saan ang mga ito.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy
- Category: General astronomy
- Company: Caltech
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals Category:
Eid al-Fitr
Muslim holiday that marks the end of Ramadan, Muslims are not only celebrating the end of fasting, but thanking GOD for the help and strength that he ...
Người đóng góp
Featured blossaries
muellema
0
Terms
7
Bảng chú giải
5
Followers
Beijing's Top Ten Destinations
Chuyên mục: Travel 4 10 Terms
Browers Terms By Category
- Hair salons(194)
- Laundry facilities(15)
- Vetinary care(12)
- Death care products(3)
- Gyms(1)
- Portrait photography(1)
Consumer services(226) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)
Aerospace(1037) Terms
- Marketing communications(549)
- Online advertising(216)
- Billboard advertising(152)
- Television advertising(72)
- Radio advertising(57)
- New media advertising(40)
Advertising(1107) Terms
- Bread(293)
- Cookies(91)
- Pastries(81)
- Cakes(69)