Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Physics > Astronomy
Astronomy
Of or pertaining to the study of celestial objects. This includes the physics, chemistry, and evolution of moons, planets, stars, galaxies, and any phenomena that takes place outside the atmosphere of Earth.
Industry: Physics
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronomy
Astronomy
Tiangong-1
Physics; Astronomy
Tiangong-1 là của Trung Quốc đầu tiên của phòng thí nghiệm vũ trụ, do để khởi động vào tháng chín 29 2012. Nó sẽ khởi động không có người và quỹ đạo trái đất cho một vài tuần cho đến khi thâm 8 ra ...
thiên hà không đều
Physics; Astronomy
Một thiên hà có hình dạng không phải hình elip hoặc xoắn ốc. Nó thường giàu vật chất giữa các vì sao (khí và bụi).
năm ánh sáng
Physics; Astronomy
Khoảng cách di chuyển ánh sáng trong một năm, bằng khoảng 10 nghìn tỷ km (khoảng 6 nghìn tỷ dặm).
ngôi sao vàng
Physics; Astronomy
Sao sống trong 1 khoảng thời gian trung bình(khoảng 10 tỷ năm) và không cực mát cũng không cực nóng. Mặt trời của trái đất là một ví dụ của một ngôi sao màu ...
ngôi sao xanh
Physics; Astronomy
Một ngôi sao nóng với một cuộc đời ngắn. Sao màu xanh tồn tại một vài triệu năm. Sirius (Alpha Canis Majoris) là một ví dụ của một ngôi sao màu xanh.
thiên hà có bề mặt xoắn ốc
Physics; Astronomy
Một thiên hà xoắn ốc được quan sát từ phía trên để thấy được cơ cấu xoắn ốc.