Home > Terms > Swahili (SW) > plogging

plogging

Mabalozi wa rais, wakati rais au asasi ya kampuni ya vifaa vya bypasses PR ya kampuni ya blog moja kwa moja, ili kufikia baadhi ya matokeo.

0
  • Loại từ: verb
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ogongo3
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Actresses

Elizabeth Taylor (almasi, Watu, Actresses)

tatu wakati Academy Awards mshindi, Elizabeth Taylor ni Kiingereza-American filamu legend. Mwanzo kama nyota mtoto, yeye ni maalumu kwa ajili ya ...