Home > Terms > Swahili (SW) > vipimo

vipimo

Muda enea muswada huo, azimio hilo na mambo mengine ambayo Seneti inachukua action.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Michael Mwangi
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Fruits

Ndizi

tunda maarufu zaidi duniani aina inayopatikana zaidi kutoka Marekani ni ya Cavendish ya manjano Zinachumwa mbichi na hupata ladha bora zikiiva bila ...

Người đóng góp

Featured blossaries

4th Grade Spelling Words

Chuyên mục: Arts   2 6 Terms

Artisan Bread

Chuyên mục: Food   2 30 Terms

Browers Terms By Category