Home > Terms > Swahili (SW) > blogstipation

blogstipation

Ni sawa na uzuiaji wa mwandishi, huu ni wakati ambapo mwana blogi hawezi kufikiria chochote cha kuandika juu yake.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Ann Njagi
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 12

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet Category: Network services

Net neutralitet

sheria uliopitishwa hivi karibuni na FCC, baki Net inahitaji watoa mtandao broadband kuwa detached kabisa na taarifa kwamba ni alimtuma juu ya ...

Featured blossaries

House Plants

Chuyên mục: Other   2 19 Terms

Camera Types

Chuyên mục: Technology   1 10 Terms

Browers Terms By Category