Home > Terms > Swahili (SW) > blogstipation
blogstipation
Ni sawa na uzuiaji wa mwandishi, huu ni wakati ambapo mwana blogi hawezi kufikiria chochote cha kuandika juu yake.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Blogs
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
- Category: Social media
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet Category: Network services
Net neutralitet
sheria uliopitishwa hivi karibuni na FCC, baki Net inahitaji watoa mtandao broadband kuwa detached kabisa na taarifa kwamba ni alimtuma juu ya ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Camera Types
Chuyên mục: Technology 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Mapping science(4042)
- Soil science(1654)
- Physical oceanography(1561)
- Geology(1407)
- Seismology(488)
- Remote sensing(446)
Earth science(10026) Terms
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)
Astrology(850) Terms
- Christmas(52)
- Easter(33)
- Spring festival(22)
- Thanksgiving(15)
- Spanish festivals(11)
- Halloween(3)
Festivals(140) Terms
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)