Home > Terms > Swahili (SW) > progblog

progblog

'Maendeleo weblog', inayoeleza kushoto mrengo wa maoni ya kisiasa.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jonah Ondieki
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Culture Category: Popular culture

Mpendwa Abby

Mpendwa Abby ni jina la sehemu ya ushauri kwenye gazeti iliyoanzishwa mwaka 1956 na Pauline Philips chini ya jina Abigail Van Buren Sehemu hii iliweza ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Men In Black

Chuyên mục: Entertainment   1 21 Terms

The World's Most Insanely Luxurious Houses

Chuyên mục: Other   1 10 Terms

Browers Terms By Category