Home > Terms > Serbian (SR) > vrste
vrste
A group of organisms that can breed with each other.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
- Category: Ecology
- Company: Terrapsych.com
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: TV shows Category: Reality TV
"Девојчице и дијадеме"(Toddlers & Tiaras)
"Девојчице и дијадеме" је амерички ријалити ТВ шоу који приказује дечији избор за мис на коме могу учествовати деца из целог света,а шоу прати њихове ...
Người đóng góp
Featured blossaries
jchathura
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers
The Sinharaja Rain Forest
Chuyên mục: Travel 1 20 Terms
Browers Terms By Category
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)
Organic chemicals(47) Terms
- Aeronautics(5992)
- Air traffic control(1257)
- Airport(1242)
- Aircraft(949)
- Aircraft maintenance(888)
- Powerplant(616)
Aviation(12294) Terms
- Muscular(158)
- Brain(145)
- Human body(144)
- Developmental anatomy(72)
- Nervous system(57)
- Arteries(53)
Anatomy(873) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)