Home > Terms > Serbian (SR) > јавна институција
јавна институција
Институције које се финансирају директно из јавних фондова.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
- Category: Higher education
- Company: Common Data Set
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Footwear Category: Childrens shoes
Вештачки материјали/вештачке коже
Сви материјали који не потичу од природне коже, а који су обрађени и дизајнирани да изгледају и имају функцију праве коже.
Người đóng góp
Featured blossaries
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers
The worst epidemics in history
Chuyên mục: Health 1 20 Terms
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The Best Fitness Tracker You Can Buy
Chuyên mục: Technology 2 5 Terms
Browers Terms By Category
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)
Education(6837) Terms
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)
Legal services(8095) Terms
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)