Home > Terms > Serbian (SR) > пројектни тим
пројектни тим
All the project team members, including the project management team, the project manager and, for some projects, the project sponsor.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Business services
- Category: Project management
- Company: WSDOT
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
basking ajkula
Basking ajkula je druga najveća vrsta ajkula koja živi u istočnim delovima Severnog Pacifika. Basking ajkule su dobile ovo ime zato što se često ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)
Fire safety(6736) Terms
- Biochemistry(4818)
- Genetic engineering(2618)
- Biomedical(4)
- Green biotechnology(4)
- Blue biotechnology(1)
Biotechnology(7445) Terms
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)