Home > Terms > Serbian (SR) > Prekursorna celija
Prekursorna celija
Generalni pojam za celiju bez sposobnosti za samoobnavljanjem sto doprinosi formiranju tkiva. U nekim slucajevima prozivode se maticne celije tkiva.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: ancestor cell_₀
- Blossary: Stem cell terms
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
- Category: Stem cell research
- Company: EuroStemCell
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Water bodies Category: Rivers
Јангце
The longest river in Asia, and the ('''third-longest in the world'''). It flows for 6,418 kilometres (3,988 mi) from the glaciers on the Tibetan ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The World's Most Insanely Luxurious Houses
Chuyên mục: Other 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Cardboard boxes(1)
- Wrapping paper(1)
Paper packaging(2) Terms
- Fiction(910)
- General literature(746)
- Poetry(598)
- Chilldren's literature(212)
- Bestsellers(135)
- Novels(127)
Literature(3109) Terms
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)
News service(660) Terms
- Biochemistry(4818)
- Genetic engineering(2618)
- Biomedical(4)
- Green biotechnology(4)
- Blue biotechnology(1)