Home > Terms > Serbian (SR) > полимер
полимер
Natural or synthetic chemical compounds composed of up to millions of repeated linked units, each of a relatively light and simple molecule.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Pollution control
- Category: Air pollution
- Company: ARB
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Written communication
писмо
Писмо је написана порука на папиру. Данас је необично да се користи овај начин за комуникацију (осим за званична или важна питања) због напретка у ...
Người đóng góp
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
The Ice Bucket Challenge
Chuyên mục: Entertainment 2 17 Terms
Browers Terms By Category
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)
Computer(4168) Terms
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- General architecture(562)
- Bridges(147)
- Castles(114)
- Landscape design(94)
- Architecture contemporaine(73)
- Skyscrapers(32)
Architecture(1050) Terms
- Christmas(52)
- Easter(33)
- Spring festival(22)
- Thanksgiving(15)
- Spanish festivals(11)
- Halloween(3)