Home > Terms > Serbian (SR) > trajan
trajan
Postojan ili koji ostaje bez suštinske promene.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: DB
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
- Category: Cosmetics
- Company: LOreal
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Cinema Category: Film studies
Неореализам
Италијанска филмска школа, која се јавља по завршетку 2. Светског рата. Карактеристике филмске школе су приче о радничкој класи и сиротињи. Филмови су ...
Người đóng góp
Featured blossaries
consultant
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
Information Technology
Chuyên mục: Technology 2 1778 Terms
Carissa
0
Terms
6
Bảng chú giải
1
Followers
Rhetoric of the American Revolution
Chuyên mục: Education 1 20 Terms
Browers Terms By Category
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)
Computer(4168) Terms
- Pesticides(2181)
- Organic fertilizers(10)
- Potassium fertilizers(8)
- Herbicides(5)
- Fungicides(1)
- Insecticides(1)
Agricultural chemicals(2207) Terms
- Hair salons(194)
- Laundry facilities(15)
- Vetinary care(12)
- Death care products(3)
- Gyms(1)
- Portrait photography(1)
Consumer services(226) Terms
- General furniture(461)
- Oriental rugs(322)
- Bedding(69)
- Curtains(52)
- Carpets(40)
- Chinese antique furniture(36)
Home furnishings(1084) Terms
- Cardboard boxes(1)
- Wrapping paper(1)