Home > Terms > Serbian (SR) > zaklonjenost

zaklonjenost

Nemogućnost da se vidi neko nebesko telo od drugog, kao kada Mesec prolazi između Zemlje i zvezde ili kada neki od meseca Jupitera ili Saturna prolazi iza planete.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy
  • Category: Mars
  • Company: NASA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mira
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts Category: Oil painting

Mona Liza

The Mona Lisa is widely recognized as one of the most famous paintings in the history of art. It is a half-length portrait of a seated woman painted ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Blogs

Chuyên mục: Literature   1 76 Terms

Property contracts

Chuyên mục: Law   2 28 Terms