Home > Terms > Serbian (SR) > препрека у игри

препрека у игри

Предмет у простору за игру који смета играчу у кретању или покрива део или целог играча.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Xbox 360
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Games
  • Category: Consoles
  • Company: Microsoft
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Tijana Biberdzic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet Category: Internet communication

чет бот

Програм који користи софтвер вештачке интелигенције за интеракцију и разговор са људским корисницима.

Người đóng góp

Featured blossaries

The Big 4 Accounting Firms

Chuyên mục: Business   2 4 Terms

Knives

Chuyên mục: Objects   1 20 Terms