Home > Terms > Serbian (SR) > Келвин (К)
Келвин (К)
The SI base unit of thermodynamic temperature.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
- Category: Space flight
- Company: NASA
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Festivals
Lepljive knedlice od pirinča
Lepljive knedlice od pirinča, takođe poznate kao "zongzi" ili 粽子 na pojednostavljenom mandarinskom. Jedu se za vreme '''Dragon Boat'' festivala. Prave ...
Người đóng góp
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
semi-automatic espresso machine
Chuyên mục: Food 1 3 Terms
Browers Terms By Category
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)
Computer(4168) Terms
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)
Education(6837) Terms
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)