Home > Terms > Serbian (SR) > хипертермија
хипертермија
Unusually elevated core body temperature resulting from fever or prolonged exposure to a hot environment. This can be a life threatening condition. See hypothermia.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Anthropology
- Category: Physical anthropology
- Company: Palomar College
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Food additives
Нутела(Nutella)
Нутела је бранд чоколадног намаза који производи италијанска компанија Фереро(Ferrero), представљен на тржишту 1963. године. Рецепт је развијен од ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
Best Currencies for Long-Term Investors in 2015
Chuyên mục: Business 2 7 Terms
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers
The strangest diseases
Chuyên mục: Health 1 23 Terms
Browers Terms By Category
- Authors(2488)
- Sportspeople(853)
- Politicians(816)
- Comedians(274)
- Personalities(267)
- Popes(204)
People(6223) Terms
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)
Culture(1749) Terms
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Bridge(5007)
- Plumbing(1082)
- Carpentry(559)
- Architecture(556)
- Flooring(503)
- Home remodeling(421)
Construction(10757) Terms
- Mapping science(4042)
- Soil science(1654)
- Physical oceanography(1561)
- Geology(1407)
- Seismology(488)
- Remote sensing(446)