Home > Terms > Serbian (SR) > једњак
једњак
The organ that connects the mouth to the stomach.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: gullet_₀
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
- Category: Gastroenterology
- Company: NIDDK
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Christianity
хијерархија анђела
Хијерархија анђела је веровање или традиција налазе у Ангелологи различитих религија, која сматра да постоје различити нивои или редови анђела. Вишег ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Indonesia Football Team
Chuyên mục: Sports 3 10 Terms
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
10 Most Bizarre Houses In The World
Chuyên mục: Entertainment 3 10 Terms
Browers Terms By Category
- Human evolution(1831)
- Evolution(562)
- General archaeology(328)
- Archaeology tools(11)
- Artifacts(8)
- Dig sites(4)
Archaeology(2749) Terms
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)
Tools(117) Terms
- Ballroom(285)
- Belly dance(108)
- Cheerleading(101)
- Choreography(79)
- Historical dance(53)
- African-American(50)
Dance(760) Terms
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)
Geography(4630) Terms
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)