Home > Terms > Serbian (SR) > ne štampati
ne štampati
Akronim koji se koristi u onlajn kucanju gde bilo koj reči uz pomoć kojih se komunicira ne bi trebalo da budu postavljene na blogu druge osobe.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: do not quote (dnq)_₀
- Blossary: Blogs
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
- Category: Social media
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Personal care products Category: Makeup
руменило
Usually a peachy or pinkish highlighter used to create natural rosy cheeks. Applied properly, blush can create a refreshed and energetic look.
Người đóng góp
Featured blossaries
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers
Essential English Idioms - Elementary
Chuyên mục: Languages 1 20 Terms
Browers Terms By Category
- Rice science(2869)
- Genetic engineering(2618)
- General agriculture(2596)
- Agricultural programs & laws(1482)
- Animal feed(538)
- Dairy science(179)
Agriculture(10727) Terms
- Christmas(52)
- Easter(33)
- Spring festival(22)
- Thanksgiving(15)
- Spanish festivals(11)
- Halloween(3)
Festivals(140) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)
Documentation(7) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)
Fire safety(6736) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)