Home > Terms > Serbian (SR) > дистрибутер

дистрибутер

A company primarily engaged in the sale and delivery of natural and/or supplemental gas directly to consumers through a system of mains.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Coal; Natural gas; Petrol
  • Company: EIA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Footwear Category: Mens shoes

Јапанке

Такође, позвали јапанке, сандале, тхонг слип зориес, шамара, јапанке, плуггерс и тоесиес или папуче, јандалс су отвореног типа равних сандала ђоном ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Génération 90’s : les séries américaines qui ont marqué notre jeunesse.

Chuyên mục: Entertainment   1 0 Terms

Catholic Devotions

Chuyên mục: Religion   1 18 Terms