Home > Terms > Serbian (SR) > курир
курир
A messenger (usually a commissioned or warrant officer) responsible for the secure physical transmission and delivery of documents and material. Generally referred to as a command or local courier.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Military
- Category: General military
- Company: U.S. DOD
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer Category: Computer hardware
миш
Миш је врста уређаја за унос која корисницима даје могућност уноса информација покретањем дела опреме величине длана који препознаје дводимензионални ...
Người đóng góp
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Herbs and Spices in Indonesian Cuisine
Chuyên mục: Food 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Plastic injection molding(392)
- Industrial manufacturing(279)
- Paper production(220)
- Fiberglass(171)
- Contract manufacturing(108)
- Glass(45)
Manufacturing(1257) Terms
- Festivals(20)
- Religious holidays(17)
- National holidays(9)
- Observances(6)
- Unofficial holidays(6)
- International holidays(5)
Holiday(68) Terms
- Mapping science(4042)
- Soil science(1654)
- Physical oceanography(1561)
- Geology(1407)
- Seismology(488)
- Remote sensing(446)
Earth science(10026) Terms
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)
Astrology(850) Terms
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)