Home > Terms > Serbian (SR) > провера аутентичности клијента

провера аутентичности клијента

An authentication mechanism that uses HTTP over SSL, in which the server and, optionally, the client authenticate each other with a public key certificate that conforms to a standard that is defined by X.509 Public Key Infrastructure.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
  • Category: Workstations
  • Company: Sun
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Footwear Category: Mens shoes

Јапанке

Такође, позвали јапанке, сандале, тхонг слип зориес, шамара, јапанке, плуггерс и тоесиес или папуче, јандалс су отвореног типа равних сандала ђоном ...