Home > Terms > Serbian (SR) > калцијум-сулфат

калцијум-сулфат

A white crystalline salt, insoluble in water. Used in Keene's cement, in pigments, as a paper filler, and as a drying agent.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Coal; Natural gas; Petrol
  • Company: EIA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Tijana Biberdzic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: History Category: Ancient Greece

Микена

Утврђени грчки град на врху брда са палатом и раскошним краљевским гробницама на Пелопонезу, насељен од 16. до 12. века пре нове ере. Његове ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

East African Cuisine

Chuyên mục: Food   1 15 Terms

Badel 1862

Chuyên mục: Business   1 20 Terms