Home > Terms > Serbian (SR) > лукови, сводови
лукови, сводови
Налазе се са обе стране бине и имају функцију оставе сценографских реквизита као и функцију корисног простора за брзе промене, са евентуалном могућношћу померанја покретних елемената.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Visual SubSync
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Architecture
- Category: General architecture
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Electrical equipment Category: Electricity
električna opasnost
A dangerous condition such that contact or equipment failure can result in electric shock, arc flash burn, thermal burn, or blast.
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Architecture(556)
- Interior design(194)
- Graphic design(194)
- Landscape design(94)
- Industrial design(20)
- Application design(17)
Design(1075) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)
Legal services(8095) Terms
- Human evolution(1831)
- Evolution(562)
- General archaeology(328)
- Archaeology tools(11)
- Artifacts(8)
- Dig sites(4)
Archaeology(2749) Terms
- Christmas(52)
- Easter(33)
- Spring festival(22)
- Thanksgiving(15)
- Spanish festivals(11)
- Halloween(3)