Home > Terms > Serbian (SR) > антибиотик

антибиотик

A medicine that kills bacteria. Examples are cephalexin and amoxicillin. (Brand names: keflex, novamox. )

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
  • Category: Gastroenterology
  • Company: NIDDK
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: TV shows Category: Reality TV

"Девојчице и дијадеме"(Toddlers & Tiaras)

"Девојчице и дијадеме" је амерички ријалити ТВ шоу који приказује дечији избор за мис на коме могу учествовати деца из целог света,а шоу прати њихове ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Maluku Tourism

Chuyên mục: Travel   2 17 Terms

Basics of CSS

Chuyên mục: Education   1 8 Terms