Home > Terms > Serbian (SR) > алхемија

алхемија

Art of bringing parts of the universe to the perfect state toward which they were thought to aspire - e.g., gold for metals, immortality for human beings.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sinisa632
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Christianity

арханђео

Реч "арханђео" потиче од грчке αρχαγγελος (арцхангелос), што значи главни анђео, превод хебрејског רב-מלאך (РАВ-мал'акх). Потиче од грчке Арцхо, што ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Kraš corporation

Chuyên mục: Business   1 23 Terms

Windows 10

Chuyên mục: Technology   2 16 Terms