Home > Terms > Serbian (SR) > афирмација

афирмација

A declaration that a certain set of facts are truthful.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Real estate
  • Category: General
  • Company: Century 21
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Ivan Andrijasevic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Drama Category: Dramatic theory

Čehovljeva puška

Pravilo koje kaže da bilo koji objekat koji je ubačen u rad mora služiti svrsi - ako nema svrhu, treba ga ukloniti kako ne bi odvlačio pažnju. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Starbucks most popular secret recipe

Chuyên mục: Food   1 6 Terms

Soft Cheese

Chuyên mục: Food   4 28 Terms