Home > Terms > Serbian (SR) > ултразвук

ултразвук

A diagnostic test that uses sound waves read by a probe that moves along the outside of the body..

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Aleksandar Dimitrijević
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Landmarks

Велики кинески зид

Велики кинески зид је низ камених и земљаних утврђења у северној Кини, направљен да заштити северне границе кинеске империје против упада од стране ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Tagalog

Chuyên mục: Arts   1 0 Terms

Time Measurment

Chuyên mục: Science   1 20 Terms

Browers Terms By Category