Home > Terms > Serbian (SR) > тромб
тромб
A blood clot that forms inside a blood vessel or cavity of the heart. If the blood clot breaks away, it becomes an embolus. Both a thrombus and an embolus can lead to paralysis, blindness, stroke or death.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Cardiac supplies
- Company: Boston Scientific
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Apparel Category: Skirts & dresses
А-линија
Оцртавање хаљине или сукње која је ужа на врху, а шири се нежно у стране да направи "А" облик. Лепо изгледа на већини фигура са одређеним ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Best Companies To Work For 2014
Chuyên mục: Business 1 10 Terms
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
10 Classic Cocktails You Must Try
Chuyên mục: Education 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)
Packaging(1223) Terms
- General architecture(562)
- Bridges(147)
- Castles(114)
- Landscape design(94)
- Architecture contemporaine(73)
- Skyscrapers(32)
Architecture(1050) Terms
- Fiction(910)
- General literature(746)
- Poetry(598)
- Chilldren's literature(212)
- Bestsellers(135)
- Novels(127)
Literature(3109) Terms
- Industrial lubricants(657)
- Cranes(413)
- Laser equipment(243)
- Conveyors(185)
- Lathe(62)
- Welding equipment(52)
Industrial machinery(1734) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)