Home > Terms > Serbian (SR) > понављајћи абортус
понављајћи абортус
Када је жена имала два или више спонтаних побачаја.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: recurrent miscarriage_₀
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Parenting
- Category: Pregnancy
- Company: Everyday Health
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer Category: PC peripherals
štampač
vrsta periferijskog uređaja koji proizvodi štampanu kopiju podataka generisanih od strane kompjutera na papiru ili drugom medijumu
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Aeronautics(5992)
- Air traffic control(1257)
- Airport(1242)
- Aircraft(949)
- Aircraft maintenance(888)
- Powerplant(616)
Aviation(12294) Terms
- Bridge(5007)
- Plumbing(1082)
- Carpentry(559)
- Architecture(556)
- Flooring(503)
- Home remodeling(421)
Construction(10757) Terms
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)
Fashion(1271) Terms
- Hair salons(194)
- Laundry facilities(15)
- Vetinary care(12)
- Death care products(3)
- Gyms(1)
- Portrait photography(1)
Consumer services(226) Terms
- Human evolution(1831)
- Evolution(562)
- General archaeology(328)
- Archaeology tools(11)
- Artifacts(8)
- Dig sites(4)