Home > Terms > Serbian (SR) > полип
полип
A growth on the surface of an organ. People who have polyps in the colon may have an increased risk of colorectal cancer.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
- Category: Gastroenterology
- Company: NIDDK
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Footwear Category: Mens shoes
Јапанке
Такође, позвали јапанке, сандале, тхонг слип зориес, шамара, јапанке, плуггерс и тоесиес или папуче, јандалс су отвореног типа равних сандала ђоном ...
Người đóng góp
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Starbucks most popular secret recipe
Chuyên mục: Food 1 6 Terms
Browers Terms By Category
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)
Geography(4630) Terms
- Film titles(41)
- Film studies(26)
- Filmmaking(17)
- Film types(13)
Cinema(97) Terms
- Printers(127)
- Fax machines(71)
- Copiers(48)
- Office supplies(22)
- Scanners(9)
- Projectors(3)
Office equipment(281) Terms
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)
Utilities(1017) Terms
- Manufactured fibers(1805)
- Fabric(212)
- Sewing(201)
- Fibers & stitching(53)