Home > Terms > Serbian (SR) > Папир за печење

Папир за печење

Папир који је обложен силиконом и третиран сумпорном киселином, што чини његову површину глатком, незапаљивом и отпорном на масноћу. Можете испећи пицу на папиру за печење како се не би лепила за подлогу, посебно ако немате пица сет(даску или лопату за пицу).

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
  • Category: Pizza
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Nela Erić
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cinema Category: Film types

špageti vestern

Ime za rasprostranjeni podžanr vesterna koji se pojavio sredinom 1960ih u Italiji. Najpopularniji reditelji su Serđo Leone, Serđo Korbuči, Serđo ...

Người đóng góp

Featured blossaries

House Plants

Chuyên mục: Other   2 19 Terms

Camera Types

Chuyên mục: Technology   1 10 Terms

Browers Terms By Category