Home > Terms > Serbian (SR) > мем
мем
Идеја формирана на Интернету, која се одржава у животу, шири и реплицира од стране корисника Интернета.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Blogs
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
- Category: Social media
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Sociology Category: General sociology
elektronska trgovina
Brojni načini da ljudi sa prisupom Interneta mogu da obavljaju poslove sa svojih kompjutera.
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Camera Types
Chuyên mục: Technology 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)
Arts & crafts(1468) Terms
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)
Zoology(636) Terms
- Air conditioners(327)
- Water heaters(114)
- Washing machines & dryers(69)
- Vacuum cleaners(64)
- Coffee makers(41)
- Cooking appliances(5)
Household appliances(624) Terms
- General astronomy(781)
- Astronaut(371)
- Planetary science(355)
- Moon(121)
- Comets(101)
- Mars(69)
Astronomy(1901) Terms
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)