Home > Terms > Serbian (SR) > Боја косе
Боја косе
Боја косе је пигментација фоликула длаке на основу две врсте меланина.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: DB
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
- Category: Cosmetics
- Company: LOreal
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Kineska Nova Godina
Najznačajniji među Kineskim tradicionalnim praznicima, Kineska Nova Godina predstavlja zvaničan početak proleća, početak prvog dana prvog lunarnog ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
Badminton; Know your sport
Chuyên mục: Sports 1 23 Terms
Browers Terms By Category
- Meteorology(9063)
- General weather(899)
- Atmospheric chemistry(558)
- Wind(46)
- Clouds(40)
- Storms(37)
Weather(10671) Terms
- Aeronautics(5992)
- Air traffic control(1257)
- Airport(1242)
- Aircraft(949)
- Aircraft maintenance(888)
- Powerplant(616)
Aviation(12294) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)