Home > Terms > Serbian (SR) > фуснота

фуснота

Footnotes are notes at the foot of the page.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Wendy Kroy
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care Category: Cosmetics

puder u kamenu

Kozmetika u čvrstom stanju koja se nanosi na lice u boji kože kako bi se ujednačio ten i korigovale neke nepravilnosti ili neželjeni efekti. Na ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Ganges Appetizers

Chuyên mục: Food   1 1 Terms

Capital Market Theory

Chuyên mục: Business   1 15 Terms