Home > Terms > Serbian (SR) > фуснота
фуснота
Footnotes are notes at the foot of the page.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: call for papers glossary
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
- Category: Workstations
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care Category: Cosmetics
puder u kamenu
Kozmetika u čvrstom stanju koja se nanosi na lice u boji kože kako bi se ujednačio ten i korigovale neke nepravilnosti ili neželjeni efekti. Na ...
Người đóng góp
Featured blossaries
SingleWriter
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers
Capital Market Theory
Chuyên mục: Business 1 15 Terms
Browers Terms By Category
- News(147)
- Radio & TV broadcasting equipment(126)
- TV equipment(9)
- Set top box(6)
- Radios & accessories(5)
- TV antenna(1)
Broadcasting & receiving(296) Terms
- Industrial lubricants(657)
- Cranes(413)
- Laser equipment(243)
- Conveyors(185)
- Lathe(62)
- Welding equipment(52)
Industrial machinery(1734) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)