Home > Terms > Albanian (SQ) > xhehenemi
xhehenemi
Dënimi për ata që nuk besojnë në Islam, dënimi i tmerrshëm në zjarr e 'ferr'.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Religious Studies Islam
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
- Category: Islam
- Company: Ummah
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Root vegetables
rrepë
Annual or biennial plant (Raphanus sativus) of the mustard family, probably of Oriental origin, grown for its large, succulent root. Low in calories ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
10 Of The Most Dangerous Hit-men of All Time
Chuyên mục: Entertainment 2 10 Terms
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Taxi Apps in Beijing
Chuyên mục: Travel 3 4 Terms
Browers Terms By Category
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)
Law(7373) Terms
- Yachting(31)
- Ship parts(4)
- Boat rentals(2)
- General sailing(1)
Sailing(38) Terms
- General architecture(562)
- Bridges(147)
- Castles(114)
- Landscape design(94)
- Architecture contemporaine(73)
- Skyscrapers(32)
Architecture(1050) Terms
- Bread(293)
- Cookies(91)
- Pastries(81)
- Cakes(69)
Baked goods(534) Terms
- Skin care(179)
- Cosmetic surgery(114)
- Hair style(61)
- Breast implant(58)
- Cosmetic products(5)