Home > Terms > Albanian (SQ) > xhehenemi

xhehenemi

Dënimi për ata që nuk besojnë në Islam, dënimi i tmerrshëm në zjarr e 'ferr'.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

vasabra
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Root vegetables

rrepë

Annual or biennial plant (Raphanus sativus) of the mustard family, probably of Oriental origin, grown for its large, succulent root. Low in calories ...

Người đóng góp

Featured blossaries

10 Of The Most Dangerous Hit-men of All Time

Chuyên mục: Entertainment   2 10 Terms

Taxi Apps in Beijing

Chuyên mục: Travel   3 4 Terms

Browers Terms By Category