Home > Terms > Albanian (SQ) > azimut

azimut

The distance in degrees along the horizon, westward from the south point of the horizon, to the place where a vertical circle through the star or other object intersects the horizon.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy
  • Category: Mars
  • Company: NASA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

jeracakoni
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Written communication

letër

Letra është një mesazh i shkruar në material. Në ditët e sotme është e pazakontë të përdorin këtë mënyrë për të komunikuar (përveç për çështje zyrtare ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Weather

Chuyên mục: Arts   1 33 Terms

Dictionary of Geodesy

Chuyên mục: Arts   2 1 Terms